Có 2 kết quả:

和胃力气 hé wèi lì qì ㄏㄜˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧˋ ㄑㄧˋ和胃力氣 hé wèi lì qì ㄏㄜˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to harmonize the stomach and rectify qi 氣|气[qi4] (Chinese medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to harmonize the stomach and rectify qi 氣|气[qi4] (Chinese medicine)

Bình luận 0