Có 2 kết quả:
和胃力气 hé wèi lì qì ㄏㄜˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧˋ ㄑㄧˋ • 和胃力氣 hé wèi lì qì ㄏㄜˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to harmonize the stomach and rectify qi 氣|气[qi4] (Chinese medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to harmonize the stomach and rectify qi 氣|气[qi4] (Chinese medicine)
Bình luận 0